Có 5 kết quả:
文士 wén shì ㄨㄣˊ ㄕˋ • 文飾 wén shì ㄨㄣˊ ㄕˋ • 文饰 wén shì ㄨㄣˊ ㄕˋ • 紋飾 wén shì ㄨㄣˊ ㄕˋ • 纹饰 wén shì ㄨㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) literati
(2) scholar
(2) scholar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to polish a text
(2) rhetoric
(3) ornate language
(4) to use florid language to conceal errors
(5) to gloss over
(2) rhetoric
(3) ornate language
(4) to use florid language to conceal errors
(5) to gloss over
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to polish a text
(2) rhetoric
(3) ornate language
(4) to use florid language to conceal errors
(5) to gloss over
(2) rhetoric
(3) ornate language
(4) to use florid language to conceal errors
(5) to gloss over
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decorative motif
(2) figure
(2) figure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decorative motif
(2) figure
(2) figure
Bình luận 0